Có 2 kết quả:
輟學 chuò xué ㄔㄨㄛˋ ㄒㄩㄝˊ • 辍学 chuò xué ㄔㄨㄛˋ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drop out of school
(2) to leave off studying
(3) to interrupt one's studies
(2) to leave off studying
(3) to interrupt one's studies
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to drop out of school
(2) to leave off studying
(3) to interrupt one's studies
(2) to leave off studying
(3) to interrupt one's studies
Bình luận 0